Tuesday, January 22, 2013

Bảng giá xe máy Honda năm 2013

Bảng giá xe máy Honda 2013

Bảng giá xe máy Honda năm 2013,Bảng giá xe máy Honda 2013,Bảng giá bán lẻ xe máy Honda 2013,Bảng giá bán lẻ xe Honda 2013

Bảng giá xe máy Honda năm 2013
Loại xe
Giá từ nhà máy (VNĐ)
Giá bán tại đại lý (VNĐ)
SH 150cc
79.990.000
80.000.000
SH 125cc
65.990.000
66.000.000
PCX
51.990.000
50.000.000
Air Blade 125 (Phiên bản tiêu chuẩn)
37.990.000
37.3 triệu - 37.6 triệu
Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp)
38.990.000
38.4 triệu – 38,8 triệu
Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp đặc biệt)
39.990.000
39.5 triệu  - 40 triệu
Air Blade FI Magnet
38.990.000

Air Blade FI 2011 (phiên bản thể thao)
37.990.000

Air Blade FI 2011 (phiên bản tiêu chuẩn)
36.990.000

LEAD 125 2013 bản tiêu chuẩn 

LEAD 125 2013 bản cao cấp
37,49 triệu đồng


38,49 triệu đồng
đang cập nhật
LEAD (Màu sơn từ tính : Vàng Đen)
36.490.000
36.200.000
LEAD (Màu ngọc trai : Vàng nhạt Đen)
35.990.000
35.400.000
LEAD (Xanh Đen, Trắng Đen, Đỏ Đen, Nâu Đen)
35.490.000
35.200.000
VISION (Phiên bản thời trang)
28.700.000
28.700.000
VISION (Phiên bản tiêu chuẩn)
28.500.000
27.300.000
Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc)
30.990.000
30.800.000
Future 125 FI (Phanh đĩa, vành nan hoa)
29.990.000
29.300.000
Future 125 - Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, vành nan hoa)
25.500.000
25.200.000
Wave RSX FI AT - Phiên bản phanh đĩa / bánh mâm (vành đúc)
30.590.000
29.200.000
Wave RSX FI AT - Phiên bản phanh đĩa / bánh căm (vành nan hoa)
29.590.000
28.200.000
Wave 110 RSX - Phiên bản bánh mâm (vành đúc)
21.290.000
20.000.000
Wave 110 RSX - Phiên bản bánh căm(vành nan hoa)
19.790.000
18.800.000
Wave 110 RS - Phiên bản phanh đĩa / bánh mâm(vành đúc)
19.690.000
19.300.000
Wave 110 RS - Phiên bản phanh đĩa / bánh căm(vành nan hoa)
18.190.000
17.700.000
Wave 110S phiên bản đặc biệt  2012 - Phanh cơ/bánh căm (vành nan hoa)
17.190.000
17.600.000
Wave 110S phiên bản đặc biệt  2012 - Phanh đĩa/bánh căm (vành nan hoa)
18.190.000
17.600.000
Super Dream
17.700.000
18.500.000
Wave 110 S - Phiên bản phanh đĩa / vành nan hoa
17.990.000
17.500.000
Wave 110 S - Phiên bản phanh cơ / vành nan hoa
16.990.000
16.500.000
Wave α
15.990.000
15.600.000

Bảng giá xe máy Honda năm 2013,Bảng giá bán lẻ xe máy Honda 2013,Bảng giá xe máy Honda 2013
(cập nhật tháng 1-2013)

- Giá xe SH 150cc 2013
- Giá xe SH 2013
- Giá xe SH 125cc 2013
- Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản tiêu chuẩn) 2013
- Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp) 2013
- Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản đặc biệt) 2013
- Giá xe Air Blade 2013 
- Giá xe Air Blade FI Magnet 2013
- Giá xe Air Blade FI 2011 (phiên bản thể thao) 2013
- Giá xe Air Blade FI 2011 (phiên bản tiêu chuẩn) 2013
- Giá xe Lead 125 2013
- Giá xe Lead 125cc 2013
- Giá xe Lead mới 2013
Giá xe LEAD 2013
- Giá xe LEAD (Màu sơn từ tính : Vàng Đen) 2013
- Giá xe LEAD (Màu ngọc trai : Vàng nhạt Đen) 2013
- Giá xe LEAD (Xanh Đen, Trắng Đen, Đỏ Đen, Nâu Đen) 2013
Giá xe VISION 2013
- Giá xe VISION (Phiên bản thời trang) 2013
- Giá xe VISION (Phiên bản tiêu chuẩn) 2013
- Giá xe Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc) 2013
- Giá xe Future 125 FI (Phanh đĩa, vành nan hoa) 2013
- Giá xe Future 125 - Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, vành nan hoa) 2013
- Giá xe Future 2013

Xem thêm bảng giá xe ô tô Honda tại => Bảng giá xe Honda

Bài viết bạn có thể quan tâm:
- Bảng giá bán lẻ xe của Yamaha
- Những xe tay ga dưới 30 triệu
- Một số xe tay côn nổi bật tại Việt Nam



No comments:

Post a Comment